Đồ xách đường thẳng tiếng ồn thấp Đồ xách LMF tùy chỉnh Đồ xách độ chính xác cao Độ linh hoạt
SEXGL Linear Bearings cung cấp hiệu suất mạnh mẽ trong môi trường tự động hóa đòi hỏi,tin tưởng bởi các nhà lãnh đạo ngành như BYD (hệ thống hàn tự động) và BOE (đường truyền bảng LCD) trên khắp Bắc MỹĐược thiết kế để tối ưu hóa khả năng tải, ổn định và hoạt động lâu dài.Các giải pháp chuyển động tuyến tính của chúng tôi đang định nghĩa lại độ chính xác trên các ngành công nghiệp.
Đặc điểm
1Tiếng ồn tương đối thấp.
2Khả năng thích nghi môi trường mạnh mẽ
3.Dễ cài đặt
4Chi phí bảo trì thấp
Những vấn đề cần được chú ý
Khi lắp đặt, hãy đảm bảo trục hướng dẫn phù hợp với đường trung tâm của vòng bi và chèn nó chậm rãi.Nếu cần thiết phải gắn máy nén, các công cụ phụ trợ (như thiết bị cố định hoặc tấm đệm) nên được sử dụng để áp dụng lực đồng đều để tránh tác động trực tiếp đến vòng niêm phong hoặc mặt cuối.
Kích thước | ||||||||||||||
D | L | D1 | H (mm) | PCD | K | W | A | F | góc thẳng※ (μm) | d×dz×h (mm) | Loại | |||
(mm) | Độ khoan dung (μm) | (mm) | Độ khoan dung (mm) | (mm) | Độ khoan dung (mm) | |||||||||
12 | 0 | 19 | - | 28 | - | 5 | 20 | 22 | 18 | 20 | - | 12 | 3.4×6.5×3.3 | LMF/KH 6UU |
- 11 | ||||||||||||||
15 | 0 | 17 | - | 32 | - | 5 | 24 | 25 | - | - | - | 12 | 3.4×6.5×3.3 | LMF/K 8SUU |
- 11 | ||||||||||||||
15 | 0 | 24 | 0 | 32 | 0 | 5 | 24 | 25 | 21 | 24 | - | 12 | 3.4×6.5×3.3 | LMF/KH 8UU |
- 11 | - 0.2 | - 0.2 | ||||||||||||
19 | 0 | 29 | 0 | 40 | 0 | 6 | 29 | 30 | 25 | 29 | - | 12 | 4.5 x 8 x 4.4 | LMF/KH 10UU |
- 13 | - 0.2 | - 0.2 | ||||||||||||
21 | 0 | 30 | 0 | 42 | 0 | 6 | 32 | 32 | 27 | 32 | - | 12 | 4.5 x 8 x 4.4 | LMF/KH 12UU |
- 13 | - 0.2 | - 0.2 | ||||||||||||
23 | 0 | 32 | 0 | 43 | 0 | 6 | 33 | 34 | 29 | 33 | - | 12 | 4.5 x 8 x 4.4 | LMF/KH 13UU |
- 13 | - 0.2 | - 0.2 | ||||||||||||
28 | 0 | 37 | 0 | 48 | 0 | 6 | 38 | 37 | 34 | 31 | 22 | 12 | 4.5 x 8 x 4.4 | LMF/KH 16UU |
- 16 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
32 | 0 | 42 | 0 | 54 | 0 | 8 | 43 | 42 | 38 | 36 | 24 | 15 | 5.5 x 9.5 x 5.4 | LMF/KH 20UU |
- 16 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
40 | 0 | 59 | 0 | 62 | 0 | 8 | 51 | 50 | 46 | 40 | 32 | 15 | 5.5 x 9.5 x 5.4 | LMF/KH 25UU |
- 16 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
45 | 0 | 64 | 0 | 74 | 0 | 10 | 60 | 58 | 51 | 49 | 35 | 15 | 6.6×11×6.5 | LMF/KH 30UU |
-19 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
52 | 0 | 70 | 0 | 82 | 0 | 10 | 67 | 64 | - | - | - | 15 | 6.6×11×6.5 | LMF/KH 35UU |
-19 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
60 | 0 | 80 | 0 | 96 | 0 | 13 | 78 | 75 | - | - | - | 20 | 9 x 14 x 8.6 | LMF/KH 40UU |
-19 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
80 | 0 | 100 | 0 | 116 | 0 | 13 | 98 | 92 | - | - | - | 20 | 9 x 14 x 8.6 | LMF/KH 50UU |
- 22 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
90 | 0 | 110 | 0 | 134 | 0 | 18 | 112 | 106 | - | - | - | 25 | 11 x 17,5 x 10.8 | LMF/KH 60UU |
- 22 | - 0.3 | - 0.3 | ||||||||||||
120 | 0 | 140 | 0 | 164 | 0 | 18 | 142 | 136 | - | - | - | 30 | 11 x 17 x 11.1 | LMF/KH 80UU |
- 25 | - 300 | - 0.5 | ||||||||||||
150 | 0 | 175 | 0 | 200 | 0 | 20 | 175 | 170 | - | - | - | 40 | 14 x 20 x 13.1 | LMF/KH 100UU |
-29 | - 300 | - 0.5 |